Model: Kestrel 4000
Hãng sản xuất: Nielsen-Kellerman – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ

Tham khảo tại: http://kestrelmeters.com/products/kestrel-4000-weather-meter
1. Tính năng kỹ thuật:
-
Là loại thiết bị
đo:
·
đo vận tốc gió
·
đo gió lốc cực đại;
·
đo tốc độ gió
trung bình;
·
đo nhiệt độ
·
đo độ lạnh của gió
·
đo độ ẩm tương đối
·
đo bức xạ nhiệt
·
đo điểm sương
·
đo nhiệt độ bầu ướt
(wet buld)
·
đo cao độ
·
đo áp suất khí quyển
·
đo mật độ cao
(density altitude)
-
Hiển thị: đa chức
năng, hiện thị đa ký tự đơn sắc matrix dox. Kích hoạt tự động hoặc thủ công
-
Máy Kestrel 4000
tính toán giá trị trung bình và cực đại được bắt đầu và kết thúc mà không phụ
thuộc vào đăng nhập dữ liệu của những giá trị khác, kết hợp với nhưng thông số
khác liên quan đến gió: lưu tốc, đầu gió / đuôi gió, độ lạnh gió, WBGT, TWL, tốc
độ bay hơi
-
Máy Kestrel 4000
lưu trữ lịch sử giá trị cực đại, cực tiểu, trung bình, đăng nhập dữ liệu của mỗi
giá trị được đo. Khả năng đăng nhập dữ liệu lớn với màn hình hiển thị rộng. Đặng
nhập dữ liệu thủ cộng hoặc tự động. Có thể cài đặt lại giá trị cực đại/ cực tiểu/
trung bình độc lập. Có thể tự lưu với khoảng thời gian được cài đặt trước từ 2
giây đến 12 giờ.
-
Lựa chọn thêm với
tải chuyển dữ liệu qua Bluetooth hoặc qua cổng PC giao diện USB hoặc RS232
-
Hiển thị thời gian
thực: ngày tháng năm, tùy chỉnh năm nhuận tự động
-
Tự động tắt sau 15
phút hoặc 60 phút, người dùng cài đặt
-
Ngôn ngữ: Anh,
Pháp, Đức, Italia, Tây Ban Nha
-
Tiêu chuẩn: CE certified, RoHS
và WEEE compliant, NIST
-
Năng lượng : sử dụng
pin AAA
Alkaline
-
Thiết bị thiết kế
chống shock
-
Chuẩn IP67
-
Cảm biến nhiệt độ
bên ngoài
-
Nhiệt độ vận hành:
14° F
đến 131° F | -10 °C đến
55 °C
-
Nhiệt độ lưu trữ: -22.0 °F đến 140.0 °F | -30.0 °C đến
60.0 °C
-
Trọng lượng : 102 grams
-
Kích thước : 12.7 x 4.5 x 2.8
cm
2. Thông số kỹ thuật:
STT
|
Dải vận hành
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
|
Đo tốc độ gió
|
|||||
1
|
0.6 – 60 m/s
|
0.6 – 40 m/s
|
0.1m/s
|
>3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút
|
|
2
|
118 – 11.811 ft/ phút
|
118 – 7.874 ft/ phút
|
1 ft/phút
|
||
3
|
2.2 – 216 km/ giờ
|
2.2 – 144 km/ giờ
|
0.1 km/ giờ
|
||
4
|
1.2 – 116.6 knots
|
1.2 – 77.8 knots
|
0.1 knots
|
||
5
|
0 – 12 B
|
0 – 12 B
|
1 B
|
||
Đo nhiệt độ môi trường
|
|||||
1
|
14 – 1310F
|
- 20 đến 1800F
|
0.10F
|
0.90F
|
|
2
|
-10 đến 550C
|
-29 đến 700C
|
0.10C
|
0.50C
|
|
Đo độ ẩm tương đối môi trường
|
|||||
1
|
0 – 100%
|
0 – 95% không đọng sương
|
0.1
%RH
|
3 %RH
|
|
Đo độ lạnh của gió (Wind chill):
-
Giá trị đo tính
toán
-
Cảm biến sử dụng:
tốc độ gió, nhiệt độ
-
Dải đo: phụ thuộc
vào dải cảm biến được sử dụng
-
Độ phân giải: 0.10F/
0.10C
-
Độ chính xác:
1.60F/ 0.90F
|
|||||
Đo bức xạ nhiệt:
-
Giá trị đo tính
toán
-
Cảm biến sử dụng:
nhiệt độ, độ ẩm tương đối
-
Dải đo: phụ thuộc
vào dải cảm biến được sử dụng
-
Độ phân giải: 0.10F/
0.10C
-
Độ chính xác: 7.10F/
4.00F
|
|||||
Đo điểm sương:
-
Giá trị đo tính
toán
-
Cảm biến sử dụng:
nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
-
Dải đo: 15 to 95 % RH/ phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-
Độ phân giải:
0.10F/ 0.10C
-
Độ chính xác:
3.40F/ 1.90F
|
|||||
Đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld) – hút khí tự nhiên:
-
Giá trị đo tính
toán
-
Cảm biến sử dụng:
áp suất
-
Dải đo: thông
thường: 750
đến 1100 mBar/ cực đại:
300
đến 750 mBar
-
Độ phân giải: 0.10F/
0.10C
-
Độ chính xác: 1.30F/
0.70F
|
|||||
Đo cao độ (altitude)::
-
Giá trị đo tính
toán
-
Cảm biến sử dụng:
tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
-
Dải đo: thông
thường: phụ thuộc vào cảm biến được sử dụng
-
Độ phân giải:
1ft/ 1m
-
Độ chính xác:
thông thường: 23.6
ft; 7.2 m/ cực đại: 48.2 ft; 14.7 m
|
|||||
Đo áp suất:
-
Giá trị đo tính
toán
-
Cảm biến sử dụng:
áp suất
-
Dải đo: phụ thuộc
vào dải cảm biến được sử dụng
-
Độ phân giải: 0.01 inHg/ 0.1 hPa|mbar/
0.01 PSI
-
Độ chính xác: 0.07 inHg/ 2.4 hPa|mbar/
0.03 PSI
|
|||||
Đo mật độ
cao (density altitude):
-
Giá trị đo tính
toán
-
Cảm biến sử dụng:
nhiệt độ, độ ẩm, áp suất
-
Dải đo: phụ thuộc
vào dải cảm biến được sử dụng
-
Độ phân giải: 1ft/
1m
-
Độ chính xác: 226
ft/ 69m
|
3.
Cung cấp bao gồm:
-
Máy đo vi khí hậu
Kestrel 4000 với 2x pin AAA, nắp bảo vệ và dây đeo
-
Tài liệu hướng dẫn
sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
Các model máy Kestrel: Kestrel 1000 – Kestrel 2000 – Kestrel 2500 – Kestrel
3000 – Kestrel 3500 – Kestrel 3500 Delta T – Kestrel 5000 Weather – Kestrel
5100 Racing – Kestrel 5200 Proffessional – Kestrel 5400 Heat Stress – Kestrel
5500 w/Compass – Kestrel 5700 Elite – Kestrel 5700 Sportmans – Kestrel Drop D1
- Kestrel Drop D3 - Kestrel Drop D3 – Kestrel 3000 Heat Stress – Kestrel 5400
Heat Stress/ WBGT – Kestrel - Kestrel 3500 Delta T - Kestrel 5200 Delta T - Kestrel
5200 Professional Environmental Meter - Kestrel 5200 Professional Environmental
Meter
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét