Mọi thông tin xin liên hệ:
NGUYỄN HOÀNG LONG (Mr.)
Sales Manager
H/P : 0932 664422
Tel : (08). 66 570 570
Fax : (08). 35 951 053
www.vattutieuhao.net
MÁY ĐO VI KHÍ HẬU Environmental Devices Corp AS-2000
Model AS-2000
Hãng sản xuất: Environmental
Devices Corp – Mỹ
Environmental Devices Corp AS-2000
-
Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm không khí, áp suất khí quyển, hướng
gió, lưu lượng mưa, đo bức xạ mặt trời.
Hệ thống được thiết kế sử dụng thân thiện để lưu dữ liệu và theo dõi
theo thời gian thực thời tiết.
-
Có thể trang bị đo thêm các phụ tùng để đo chỉ tiêu như: bức xạ mặt trời, nhiệt
độ của nước hoặc đất, đầu dò thứ 2 cho nhiệt độ không khí, gầu đo lượng mưa, sự
bay hơi và độ ẩm của đất …
-
Các module được thiết kế dạng cắm và chạy (plug ang play), dễ dàng cho thêm đầu
dò hoặc thay thế.
- Nếu
muốn hoạt động bên ngoài hoặc từ xa, phải mua thêm 2 bộ phận để lắp thêm vào máy. (option)
* Thông Số :
·
Module nhận dữ liệu (AS-2000D)
-
Đơn vị cho bảng báo cáo: hệ Anh hoặc hệ Mỹ cho tất cả các thông số đo.
-
Nguồn điện hoạt động: 10 ~ 16 VDC
-
Nguồn điện tiêu thụ tổng công: 30 mA max
- Cổng
giao diện: Serial RS 232, 9 chân cho máy tính.
- Bộ
nhớ 128 KB RAM lưu dữ liệu cho 45 ngày (khi cài đặt thời gian lấy mẫu là 15
phút cho 6 đầu dò), có thể nâng cấp lên 256 hoặc 512 KB.
- Cổng
giao diện cho moderm (option) và 2 cổng ra cho tín hiệu báo động.
·
Đo tốc độ gió (200-WS-02E)
-
Khoảng đo: 0 – 125 mph (0 – 57 m/s)
- Độ
phân giải: > 0.1 mph
- Độ
chính xác: ± 1 mph
-
Ngưỡng bắt đầu đo: 0.8 mph
- Hằng
số thời gian: 2 giây
·
Đo hướng gió (200-WS-02E)
-
Khoảng đo: 0 – 3600
- Độ
phân giải: > 0.1%
- Độ
chính xác: +/- 10 F
-
Ngưỡng bắt đầu đo: 200 – WS – 02E: 1.2 mph
·
Nhiệt độ không khí (AS-2000TH)
-
Khoảng nhiệt độ: - 400 C ~ 600 C (- 40 ~ 1400 F)
-
Module thu nhận dữ liệu: - 40 ~ 1400 F (- 40 ~ 600 C)
·
Đo độ ẩm không khí (AS-2000TH)
-
Khoảng đo: 0 – 100% RH
- Độ
chính xác: +/- 3% (10 đến 90%)
·
Đo áp suất khí quyển (AS-2000BP)
-
Khoảng đo: 28.25 --> 30.75 inches Hg
-
Khoảng giao động: 2.50 inches Hg (85 hpa)
- Độ
phân giải: ± 0.01 inches Hg hoặc ± 0.3
hpa
-
Hiệu chỉnh cao độ: 0 đến 10,000 feet (chỉnh
bằng vít vặn)
- Độ
chính xác tuyệt đối: .05 inches Hg
·
Đo lượng mưa (AS-2000RC)
-
Đo không giới hạn
- Độ
phân giải: 0.01”/tip
- Độ
chính xác: ±4% đến 3”/giờ
·
Đo bức xạ mặt trời (AS-2000THS)
- Đầu
dò: Silicon Pyrannometer
-
Khoảng phổ: 0.4 đến 1.1 microns
- Độ
nhạy: 80mV/1000 W/m2
- Độ
chính xác: ± 5%
·
Đồng hồ thời gian
- Dạng
thời gian: Tháng/Ngày và Giờ/Phút
- Độ sai số: ± 30 giây / tháng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét