Thứ Ba, 7 tháng 6, 2016

ROTINA 420 _ Máy ly tâm thể tích lớn, 15.000 rpm, 4x 600ml Model: ROTINA 420 Hãng sản xuất: Hettich – Đức

ROTINA 420 _ Máy ly tâm thể tích lớn, 15.000 rpm, 4x 600ml
Model: ROTINA 420
Hãng sản xuất: Hettich – Đức
Xuất xứ: Đức

                       

1.      Tính năng kỹ thuật:
-         Máy ly tâm ROTINA 420 phù hợp cho các ứng dụng ly tâm với thể tích lớn một cách hiệu quả
-         Ly tâm tối đa 4 x 600 ml, 140 ống máy và  16 đĩa microtitre plates
-         Khóa nắp với động cơ truyền động
-         Bản hiển thị thông tin và vận hành
-         Thay thế rotor dễ dàng
-         Bảng điều khiển Ergonomic C control panel
-         Bộ nhớ với 98 chương trình
-         Nắp khóa khi chạy
-         Khẩn cấp mở nắp nếu lỗi nguồn
-         Tự động tắt nếu mất cân bằng
-         Bảo vệ quá nhiệt
-         Tự động nhận diện rotor
-         Khả năng ly tâm lớn nhất:
§  với rotor văng: 4 x 600 ml
§  với rotor góc: 4 x 250 ml
-         Tốc độ tối đa: 15.000 rpm
-         RCF cực đại: 24.400
-         Kích thước: (H x W x D): 423 x 506 x 650 mm
-         Khối lượng: 75 kg
-         Làm lạnh bằng không khí
-         Rotor được sử dụng phổ biến:
§  Rotor văng Swing-out rotor với 4 x 600 ml (90°), max. RCF 4,740 – Cat. No. 4784-A
§  Rotor văng Angle rotor với 30 x 1.5 / 2 ml, max. RCF 24,400 – Cat. No. 4790-A
§  Rotor góc Angle rotor với 4 x 250 ml, max. RCF 12,007 – Cat. No. 4795
§  Rotor góc Angle rotor với  6 x 94 ml, max. RCF 16,504 – Cat. No. 4794
2.      Phụ kiện – Lựa chọn Rotor:

STT
Tính năng – Thành phần
01
Rotor văng 4 vị trí
Code: 4784-A
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.800  min−1
-         RCF max.: 4.740
02
Rotor văng 4 vị trí
Code: 4753
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 3.095
03
Rotor văng 4 vị trí
Code: 4754
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.600  min−1
-         RCF max.: 3.832
04
Rotor văng 8 vị trí
Code: 4758
-         Góc: 900
-         RPM max.: 3.800  min−1
-         RCF max.: 2.906
05
Rotor góc 30 vị trí
Code: 4790-A
-         Góc: 450
-         RPM max.: 15.000  min−1
-         RCF max.: 24.400
-         Chứa sinh học, đáp ứng DIN EN 61010, section 2 - 020
06
Rotor góc 4 vị trí
Code: 4795
-         Góc: 250
-         RPM max.: 9.500  min−1
-         RCF max.: 12.007
07
Rotor góc 06 vị trí
Code: 4794
-         Góc: 450
-         RPM max.: 11.000  min−1
-         RCF max.: 16.504
-         Chứa sinh học, đáp ứng DIN EN 61010, section 2 - 020
08
Rotor góc 06 vị trí, PCR strips
Code: 4760
-         Góc: 450
-         RPM max.: 14.000  min−1
-         RCF max.: 18.845

Rotina 380_ Máy ly tâm để bàn 15.000 rpm Model: Rotina 380 Hãng sản xuất: Hettich – Đức

Rotina 380_ Máy ly tâm để bàn 15.000 rpm
Model: Rotina 380
Hãng sản xuất: Hettich – Đức
Xuất xứ: Đức

                              

1.      Tính năng kỹ thuật:
-         Công suất: cho phép ly tâm nhiều loại tube khác nhau: 4 x 250 mL, 48 x 15 mL hoặc 10 x 50 mL
-         Điều chỉnh thời gian ly tâm dễ dàng.
-         Lực ly tâm cao:
-         lên đến 16.504 RCF với ống lớn
-         lên đến 24.400 RCF với ống nhỏ.
-         Cho phép lưu trữ 3 chương trình ly tâm.
-         Công nghệ: Ly tâm nhe nhàng và không gây ồn.
-         Độ ổn định tốc độ cao.
-         Động cơ ly tâm không dùng chổi than.
-         Thiết kế: Màn hình hiển thị và phần điều khiển được thiết kế chắc chắn.
-         Phím mở nắp an toàn và dễ dàng.
-         An toàn.
-         Nắp và thân máy được cấu trúc bằng thép, phủ sơn chống ăn mòn.
-         Buồng ly tâm và nắp phủ inox.
-         Tháo lắp Rotor một cách dễ dàng.
-         Tự động nhận diện Rotor.
-         Ngưng ly tâm khi mất cân bằng đổi trọng.
-         Khóa và giữ nắp trong quá trình ly tâm.
-         Có chế độ chống rơi nắp.
-         Chế độ mở nắp khẩn cấp.
2.       Thông số kỹ thuật:
-         Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/ phút.
-         Bước tăng tốc tứng nấp: 10 vòng/ phút.
-         Lực ly tâm tối đa: 24.400 RCF.
-         Thể tích ly tâm tối đa: 8 x 50 mL.
-         Chể độ hẹn giờ: 1 giây – 99 phút 59 giây hoặc chế độ chạy lyên tục.
-         Màn hình hiển thị tốc độ và thời gian bằng số.
-         Báo động bằng âm thanh và đèn báo khi có lỗi.
-         Cho phép lưu trữ và gọi lại 03 chương trình.
-         Nguồn điện: 208- 240 V, 50/60 Hz.
-         Công suất: 700 W.
-         Kích thước: 379 x468 x 563 mm(C x R x S)
-         Khối lượng: 51 kg
-         Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: đến 35 o C, Độ ẩm đến 85%
1.      Phụ kiện – Lựa chọn Rotor:
STT
Tính năng – Thành phần
01
Rotor văng 4 vị trí
Code: 1754
-         Góc: 900
-         RPM max.: 5.000  min−1
-         RCF max.: 4.863
02
Rotor văng 4 vị trí
Code: 1798
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 3.095
03
Rotor văng 6 vị trí
Code: 1726
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 2.808
04
Rotor văng 10 vị trí
Code: 1717
-         Góc: 450
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 2.916
05
Rotor văng 2 vị trí
Code: 1760
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 2.397
06
Rotor góc 6 vị trí
Code: 1720
-         Góc: 450
-         RPM max.: 10.000  min−1
-         RCF max.: 13.528
07
Rotor góc 6 vị trí
Code: 1792
-         Góc: 450
-         RPM max.: 10.000  min−1
-         RCF max.: 13.640
-         Chứa sinh học, đáp ứng DIN EN 61010, section 2 - 020
08
Rotor góc 30 vị trí
Code: 1789-A
-         Góc: 450
-         RPM max.: 15.000  min−1
-         RCF max.: 24.400
-         Chứa sinh học, đáp ứng DIN EN 61010, section 2 - 020
09
Drum Rotor, 6 vị trí
Code: 1711
-         Góc: 900
-         RPM max.: 15.000  min−1
-         RCF max.: 18.866
10
Rotor góc 8 vị trí
Code: 1721
-         Góc: 450
-         RPM max.: 4.500  min−1
-         RCF max.: 3.305
11
Cyto Rotor góc 8 vị trí
Code: 1748
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 2.415